ISUZU 2,2T - THÙNG ĐÔNG LẠNH IVC dài 3,6m
722,000,000₫
ISUZU QLR77FE4 - COOL EXPRESS. Tải trọng 2T2 - thùng dài 3m520. Dòng xe Đông lạnh chính hãng từ Isuzu. QKR COOL EXPRESS là sự kết hợp hoàn hảo các ưu điểm vượt trội giữa cabin sát-xi Isuzu – áp dụng công nghệ tiên phong động cơ Common Rail bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu với kinh nghiệm sản xuất thùng đông lạnh lâu năm đến từ Quyền Auto.
NHÃN HIỆU |
ISUZU QLR77FE4 - COOL EXPRESS |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng toàn bộ |
Kg |
4,990 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
2,595 |
Khối lượng chuyên
chở |
Kg |
2,200 |
Số người |
Người |
3 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể
(DxRxC) |
mm |
5,490 x 1,950 x 2,850 |
Kích thước bao thùng
(DxRxC) |
mm |
3,700 x 1,870 x 1,950 |
Kích thước trong
thùng (DxRxC) |
mm |
3,520 x 1,810 x 1,780 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG |
||
Tên động cơ |
4JH1E4NC |
|
Hệ thống |
Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp. |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4 |
|
Công suất cực đại |
Ps(kW) / rpm |
105 (77) / 3,200 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m) / rpm |
230 (23) / 1,400 ~ 3,200 |
Hộp số |
N.m(kgf.m) / rpm |
MSB5S |
HỆ THỐNG CƠ BẢN |
||
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo trước
– sau |
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống phanh trước
– sau |
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
|
Kích thước lốp trước
– sau |
7.00 – 15 12PR |
|
Máy phát |
12V-90A |
|
KẾT CẤU THÙNG |
||
Lớp da mặt ngoài và
trong |
Composite nhập khẩu |
|
Lớp cách nhiệt trong
panel |
XPS |
|
Độ dày panel |
Vách hông: 65 mm |
|
Sàn thùng |
Sàn Inox 304 dập sóng |
|
Khung trụ cửa sau |
Hợp kim nhôm |
|
Cửa hông |
Tiêu chuẩn |
|
PHỤ KIỆN THÙNG |
||
Baga và thang leo |
Tiêu chuẩn |
|
Tay nắm cửa |
Inox 304 |
|
Bản lề cửa |
Nhôm |
|
Ốp viền quanh thùng |
Nhôm |
|
Đèn góc thùng |
04 đèn |
|
Cản hông và vè chắn
bùn |
Tiêu chuẩn |
|
Cản sau |
Tiêu chuẩn |
|
Đèn hông |
Tiêu chuẩn (04 cái) |
|
Đèn trần |
Tiêu chuẩn |
|
Công tắc khẩn cấp |
Tiêu chuẩn |
|
HỆ THỐNG LẠNH |
||
Máy lạnh |
Thermal Master T-1400 (Hàn Quốc) |
|
Công suất |
1900 Walt |
|
Loại ga |
R404a |
|
Nhiệt độ làm lạnh
tối đa |
-18°C |