ISUZU MU-X PRESTIGE 1.9 AT 4X2 (1 cầu stđ bản full option)

1,115,000,000₫

MU-X PRESTIGE 1.9 AT 4x2, sử dụng động cơ dầu 1.9L 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng biến thiên VGS, làm mát khí nạp. Cỗ máy này có khả năng tạo ra công suất tối đa 177 mã lực, thông số mô men xoắn cực đại 380Nm. Xe sử dụng số tự động 6 cấp mang đến sự linh hoạt trong lựa chọn của chủ nhân. 

Mẫu xe này còn có một vài hệ thống hỗ trợ vận hành như treo trước dạng độc lập, giảm xóc khí, tay đòn kép, treo sau dạng phụ thuộc sử dụng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí cùng trang bị bộ lốp dày 255/60R18. Sự kết hợp hoàn hảo mang tới sự êm ái và hạn chế được sự giao động của toàn bộ thân xe khi xe phải di chuyển vào vùng sỏi đá..


NHÃN HIỆU mu-X Prestige
KHÁI QUÁT  
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan
Địa chỉ nhà sản xuất Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan
Xuất xứ Thái Lan
Số chứng nhận phê duyệt (TA) 21KOT/274470
Mã kiểu loại UCR87GGL-TLUHVN
Tiêu chuẩn khí xả Euro 5
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG  
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm4,850 x 1,870 x 1,875
Chiều dài cơ sởmm2,855
Khoảng sáng gầm xemm235
Trọng lượng toàn bộkg2,700
Trọng lượng bản thânkg1,975
Bán kính quay vòng tối thiểum5.7
Dung tích thùng nhiên liệuLít80
Số chỗ ngồiNgười07
ĐỘNG CƠ  
Kiểu RZ4E-TC
Loại 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L,
Intercooler VGS Turbo, Common rail
Dung tích xy-lanhcc1,898
Công suất cực đạiPS (KW)/rpm150 (110)/3,600
Mô men xoắn cực đạiNm/rpm350/1,800-2,600
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp6.93 Lít/100 km
Trong đô thị8.49 Lít/100 km
Ngoài đô thị6 Lít/100 km
HỘP SỐ  
Loại Số tự động 6 cấp
Hệ thống gài cầu 
KHUNG XE  
Hệ thống treoTrướcHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
SauHệ thống treo 5 liên kết, lò xo xoắn
Hệ thống phanhTrướcĐĩa
SauĐĩa
Trợ lực lái Thủy lực
Mâm xe 18 inch, Hợp kim nhôm
Kích thước lốp xe 265/60R18
NGOẠI THẤT  
Cụm đèn trước Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED
Đèn sương mù 
Đèn chờ dẫn đường 
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tự động gạt mưa 
Cốp điện 
NỘI THẤT  
Hệ thống láiLoạiBọc da, tích hợp phím điều khiển
Lẫy số
Điều chỉnhĐiều chỉnh 4 hướng
GhếHàng ghế thứ 1Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế thứ 2Tỷ lệ 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm
Hàng ghế thứ 3Tỷ lệ 50:50, ghế gập
Vật liệuDa cao cấp (Màu nâu)
Kính điện Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái
TIỆN ÍCH  
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm 
Mở cửa thông minh 
Khởi động từ xa 
Khoá cửa khi rời khỏi xe 
Hệ thống ga tự động Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go
Phanh tay điện tử Có ( giữ phanh tự động)
Hệ thống điều hoà Tự động 02 vùng độc lập
Cửa gió phía sau 
Hệ thống giải trí 
Số loa 08
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) 02
Ổ cắm điện (12V, 120W) 
AN TOÀN  
Túi khí 06
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) 
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) 
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) 
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) 
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) 
Hệ thống phanh thông minh (BOS) 
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) 
Cảm biến áp suất lốp 
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB 
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) 
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) 
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) 
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) 
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) 
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) 
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) 
Camera lùi 
Cảm biến đỗ xe Trước & Sau
Dây đai an toànHàng ghế thứ 102 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng
 Hàng ghế thứ 203 x ERL
 Hàng ghế thứ 302 x ERL
Khoá cửa tự động 
Tự động mở cửa khi túi khí bung 
Khoá bảo vệ trẻ em