ISUZU MU-X PREMIUM AT 4X4 (2 cầu stđ bản full option)

1,215,000,000₫

All New mu-X (mu-X hoàn toàn mới) – “Đa Dụng – Thỏa Mọi Trải Nghiệm”, là mẫu SUV hoàn hảo đang được chờ đón của thị trường ô tô Việt Nam trong năm 2022. Thế hệ ISUZU All New mu-X 2022 tập trung cải tiến ngoại thất, nội thất, công nghệ cùng hàng loạt tính năng an toàn, vừa đa dụng và đáp ứng các tiêu chuẩn về khí thải Euro 5 thân thiện môi trường. Đây được xem là một bước thay đổi ngoạn mục và tiên tiến nhất mà khách hàng chưa từng thấy đối với mu-X trước đây, nhằm mang đến đa dạng lựa chọn và trải nghiệm tốt hơn cho người dùng tại Việt Nam. 

ISUZU All New mu-X 2022 đạt chứng nhận ASEAN N-CAP 5 sao – Tiêu chuẩn an toàn Đông Nam Á 5 sao giúp Khách hàng yên tâm và tin tưởng khi lựa chọn. Ngoài ra, All New mu-X được trang bị thêm hệ thống ADAS (Advance Driver Asistant System) – Hệ thống hỗ trợ người lái thông minh tăng sự an toàn tối đa khi lái xe..


NHÃN HIỆU ISUZU mu-X PREMIUM
KHÁI QUÁT  
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan
Địa chỉ nhà sản xuất Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan
Xuất xứ Thái Lan
Số chứng nhận phê duyệt (TA) 21KOT/274470
Mã kiểu loại UCR87GGL-TLUHVN
Tiêu chuẩn khí xả Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG  
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm4,850 x 1,870 x 1,875 
Chiều dài cơ sởmm2,855 
Khoảng sáng gầm xemm235
Trọng lượng toàn bộkg2,800
Trọng lượng bản thânkg2,060 
Bán kính quay vòng tối thiểum5.7 
Dung tích thùng nhiên liệuLít80 
Số chỗ ngồiNgười07 
ĐỘNG CƠ  
Kiểu RZ4E-TC
Loại 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L,
Intercooler VGS Turbo, Common rail
Dung tích xy-lanhcc1,898
Công suất cực đạiPS (KW)/rpm150 (110)/3,600
Mô men xoắn cực đạiNm/rpm350/1,800-2,600
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp6.93 Lít/100 km
Trong đô thị8.49 Lít/100 km
Ngoài đô thị6 Lít/100 km
HỘP SỐ  
Loại Số tự động 6 cấp
Hệ thống gài cầu Gài cầu điện tử
KHUNG XE  
Hệ thống treoTrướcHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
SauHệ thống treo 5 liên kết, lò xo xoắn
Hệ thống phanhTrướcĐĩa
SauĐĩa
Trợ lực lái Thủy lực
Mâm xe 18 inch, Hợp kim nhôm
Kích thước lốp xe 265/60R18
NGOẠI THẤT  
Cụm đèn trước Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED
Đèn sương mù 
Đèn chờ dẫn đường 
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tự động gạt mưa 
Cốp điện 
NỘI THẤT  
Hệ thống láiLoạiBọc da, tích hợp phím điều khiển
Lẫy số
Điều chỉnhĐiều chỉnh 4 hướng
GhếHàng ghế thứ 1Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm
Hàng ghế thứ 3Gập 50:50, ghế gập
Vật liệuDa cao cấp (Màu nâu)
Kính điện Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái
TIỆN ÍCH  
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm 
Mở cửa thông minh 
Khởi động từ xa 
Khoá cửa khi rời khỏi xe 
Hệ thống ga tự động Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go
Phanh tay điện tử Có ( giữ phanh tự động)
Hệ thống điều hoà Tự động 02 vùng độc lập
Cửa gió phía sau 
Hệ thống giải trí 
Số loa 08
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) 02
Ổ cắm điện (12V, 120W) 
AN TOÀN  
Túi khí 06
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) 
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) 
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) 
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) 
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) 
Hệ thống phanh thông minh (BOS) 
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) 
Cảm biến áp suất lốp 
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB 
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) 
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) 
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) 
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) 
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) 
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) 
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) 
Camera lùi 
Cảm biến đỗ xe Trước & Sau
Dây đai an toànHàng ghế thứ 102 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng
Hàng ghế thứ 203 x ERL
Hàng ghế thứ 302 x ERL
Khoá cửa tự động 
Tự động mở cửa khi túi khí bung 
Khoá bảo vệ trẻ em